This is not a Wikipedia article: It is an individual user's work-in-progress page, and may be incomplete and/or unreliable. For guidance on developing this draft, see Wikipedia:So you made a userspace draft. Find sources: Google (books · news · scholar · free images · WP refs) · FENS · JSTOR · TWL |
Phase | Number | Current station symbol |
Station name | Metro transfers | Distance | Location | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
English | Vietnamese | between stations | total | District | Ward | ||||
3 | 1 | — | — | — | 0 km (0 mi) | 0 km (0 mi) |
— | — | |
2 | — | — | — | — | — | ||||
3 | — | — | — | — | — | ||||
4 | — | — | — | — | — | ||||
5 | — | — | — | — | — | ||||
6 | — | — | — | — | — | ||||
7 | — | — | — | — | — | ||||
8 | — | — | — | — | — | ||||
9 | — | — | — | — | — | ||||
10 | — | — | — | — | — | ||||
11 | — | — | — | — | — | ||||
12 | — | — | — | — | — | ||||
13 | — | — | — | — | — | ||||
14 | — | — | — | — | — | ||||
1 | 15 | T3S01 | Nhon | Nhổn | (planned) | — | 36 km (22 mi) |
Bắc Từ Liêm | Minh Khai |
16 | T3S02 | Minh Khai | Minh Khai | 1.129 km (0.702 mi) | 37.129 km (23.071 mi) | ||||
17 | T3S03 | Phu Dien | Phú Diễn | (planned) | 1.174 km (0.729 mi) | 38.303 km (23.800 mi) |
Phúc Diễn | ||
18 | T3S04 | Cau Dien | Cầu Diễn | 0.831 km (0.516 mi) | 39.134 km (24.317 mi) |
Nam Từ Liêm | Cầu Diễn | ||
19 | T3S05 | Le Duc Tho | Lê Đức Thọ | 1.125 km (0.699 mi) | 40.259 km (25.016 mi) |
Cầu Giấy | Mai Dịch | ||
20 | T3S06 | National University | Đại học Quốc Gia | (planned) | 1.03 km (0.64 mi) | 41.289 km (25.656 mi) |
Dịch Vọng Hậu | ||
21 | T3S07 | Chua Ha | Chùa Hà | (planned) | 1.225 km (0.761 mi) | 42.514 km (26.417 mi) |
Dịch Vọng | ||
22 | T3S08 | Cau Giay | Cầu Giấy | 1.165 km (0.724 mi) | 43.679 km (27.141 mi) |
Ba Đình | Ngọc Khánh | ||
23 | T3S09 | Kim Ma | Kim Mã | (planned) | 1.198 km (0.744 mi) | 44.877 km (27.885 mi) | |||
24 | T3S10 | Cat Linh | Cát Linh | 1.52 km (0.94 mi) | 46.397 km (28.830 mi) |
Đống Đa | Cát Linh | ||
25 | T3S11 | Van Mieu | Văn Miếu | 0.871 km (0.541 mi) | 47.268 km (29.371 mi) |
Quốc Tử Giám | |||
26 | T3S12 | Ha Noi | Hà Nội | (planned) | 0.701 km (0.436 mi) | 47.969 km (29.807 mi) |
Hoàn Kiếm | Cửa Nam | |
2 | 27 | — | Hang Bai | Hàng Bài | (connects with Trần Hưng Đạo) (planned) |
0.657 km (0.408 mi) | 48.626 km (30.215 mi) |
Hàng Bài | |
28 | — | Tran Thanh Tong | Trần Thánh Tông | 1.232 km (0.766 mi) | 49.858 km (30.980 mi) |
Hai Bà Trưng | Phạm Đình Hổ | ||
29 | — | Kim Nguu | Kim Ngưu | 0.981 km (0.610 mi) | 50.839 km (31.590 mi) |
Thanh Lương | |||
30 | — | Mai Dong | Mai Động | 1.193 km (0.741 mi) | 52.032 km (32.331 mi) |
Hoàng Mai | Mai Động | ||
31 | — | Tan Mai | Tân Mai | (planned) | 1.353 km (0.841 mi) | 53.385 km (33.172 mi) |
Hoàng Văn Thụ | ||
32 | — | Tam Trinh | Tam Trinh | 1.443 km (0.897 mi) | 54.828 km (34.069 mi) |
Yên Sở | |||
33 | — | Yen So | Yên Sở | 0.869 km (0.540 mi) | 55.697 km (34.609 mi) |
Notes:
- Grayed out boxes indicate portions under construction
- Very grayed out boxes indicate portions under planning
References
edit- ^ "List of Line 3 stations, their locations, distance and construction progress (in Đề xuất cấp giấy phép môi trường cho metro Nhổn - ga Hà Nội)" [Proposal to issue an environmental permit for Nhon - Hanoi station metro line]. dantri.com.vn - image provided by Ministry of Natural Resources and Environment (in Vietnamese). 2024-07-17. Retrieved 2024-07-17.
- ^ "Hé lộ nguồn vốn đầu tư tuyến metro Hà Nội, đoạn ga Hà Nội - Hoàng Mai". baodautu.vn (in Vietnamese). 2024-09-11. Retrieved 2024-09-12.
- ^ https://static.kinhtedothi.vn/w960/images/upload/2024/05/30/img-3740.jpg
- ^ "Chuẩn bị đầu tư metro đi ngầm gần như hoàn toàn, tuyến số 3 đoạn ga Hà Nội - Hoàng Mai". baodautu.vn (in Vietnamese). 2024-05-16. Retrieved 2024-09-13.
- ^ "Đề xuất phê duyệt dự án tuyến Metro ga Hà Nội - Hoàng Mai". tapchicongthuong.vn (in Vietnamese). 2024-09-19. Retrieved 2024-09-30.