This is not a Wikipedia article: It is an individual user's work-in-progress page, and may be incomplete and/or unreliable. For guidance on developing this draft, see Wikipedia:So you made a userspace draft. Find sources: Google (books · news · scholar · free images · WP refs) · FENS · JSTOR · TWL |
Line 4 Tuyến số 4 | |
---|---|
L4 | |
Overview | |
Status | Planned |
Locale | Ho Chi Minh City, Vietnam |
Termini | |
Stations | 34 |
Service | |
Type | Rapid transit |
System | Ho Chi Minh City Metro |
Operator(s) | Management Authority of Urban Railways in Ho Chi Minh City (MAUR) |
Depot(s) | Thạnh Xuân, Hiệp Phước Urban Area |
History | |
Planned opening | N/A |
Technical | |
Line length | 35.7 kilometers (22.2 mi) |
Operating speed | Top speed: 80 km/h (50 mph) |
...
Stations
editLine 4 has a total of 32 stations with 14 underground stations and 18 elevated stations.
Phase | Station number | Station name | Layout | Metro transfers | Location | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ward | District | |||||
1B | 1 | Thạnh Xuân | Elevated | District 12 | Thạnh Xuân | |
2 | Giao Khẩu | |||||
3 | Ngã 4 Ga | Thạnh Lộc | ||||
4 | An Lộc | |||||
5 | An Nhơn | Underground | Gò Vấp | Ward 17 | ||
6 | Lam Sơn | |||||
7 | Ngã 6 Gò Vấp | M3 Monorail 3 (planned) | Phường 3 | |||
8 | 175 Hospital | |||||
1A | 9 | Công Viên Gia Định | 4B (planned) | |||
10 | Ngã 4 Phú Nhuận | 5 (planned) | Phú Nhuận | Phường 3 | ||
11 | Cầu Kiệu | Phường 2 | ||||
12 | Công Viên Lê Văn Tám | District 1 | Đa Kao | |||
13 | Hồ Con Rùa | 3B (planned) | District 3 | Võ Thị Sáu | ||
14 | Bến Thành | 1 (under construction) 2 (under construction) 3A (planned) |
District 1 | Phạm Ngũ Lão | ||
15 | Hoàng Diệu | District 4 | Phường 6 | |||
1C | 16 | Tôn Đản | Phường 4 | |||
17 | Nguyễn Thị Thập | District 7 | Tân Hưng | |||
18 | Nguyễn Văn Linh | M2 Monorail 2 (planned) | Tân Phong | |||
19 | Phước Kiển | Elevated | Nhà Bè | Phước Kiển | ||
2 | 20 | Vĩnh Phước | ||||
21 | Phạm Hữu Lầu | |||||
22 | Kho B | Nhơn Đức | ||||
23 | Long Kiểng | Long Thới | ||||
24 | Bà Chiêm | |||||
25 | Long Thới | |||||
26 | Rạch Dơi | |||||
27 | Hiệp Phước | Hiệp Phước | ||||
28 | Sports Park | |||||
29 | International Hospital | |||||
30 | Hiệp Phước Town | |||||
31 | Greenery Parks | |||||
32 | Hiệp Phước Port |